Tỉnh Louang Namtha
• Tổng cộng | 175,753 |
---|---|
Mã điện thoại | 086 |
Quốc gia | Lào |
Tỉnh lị | Luang Namtha |
Múi giờ | UTC+07 |
Mã ISO 3166 | LA-LM |
• Mật độ | 19/km2 (49/mi2) |
English version Tỉnh Louang Namtha
Tỉnh Louang Namtha
• Tổng cộng | 175,753 |
---|---|
Mã điện thoại | 086 |
Quốc gia | Lào |
Tỉnh lị | Luang Namtha |
Múi giờ | UTC+07 |
Mã ISO 3166 | LA-LM |
• Mật độ | 19/km2 (49/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh Louang NamthaLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Vĩnh PhúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Louang Namtha